🔍
Search:
SỰ DỐI TRÁ
🌟
SỰ DỐI TRÁ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
(속된 말로) 사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 꾸며서 하는 거짓말.
1
SỰ DỐI TRÁ, SỰ BỊA ĐẶT:
(cách nói thông tục) Lời nói dối thêu dệt cái không phải là sự thật giống như thật.
-
☆☆
Danh từ
-
1
사실이 아닌 것을 사실처럼 꾸민 것.
1
SỰ DỐI TRÁ, SỰ GIẢ DỐI:
Sự tô vẽ làm cho cái không thật trở nên giống như thật.
-
Danh từ
-
1
남의 눈을 속이는 것.
1
SỰ QUA MẮT, SỰ LỪA BỊP, SỰ DỐI TRÁ:
Việc đánh lừa mắt của người khác.
-
☆
Danh từ
-
1
거짓되고 믿음이 가지 않음.
1
SỰ SÁO RỖNG, SỰ DỐI TRÁ:
Sự trở nên giả dối và không có được niềm tin.
-
2
어이없고 아무 보람이 없음.
2
SỰ HÃO HUYỀN, SỰ PHÙ PHIẾM:
Sự vớ vẩn và không có gì bổ ích.
🌟
SỰ DỐI TRÁ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1.
실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.
1.
LÀM RA VẺ, VỜ, GIẢ VỜ, GIẢ BỘ:
Cấu trúc thể hiện sự thêu dệt nên hành động hay trạng thái nào đó bằng sự dối trá mặc dù thực tế không phải như vậy.
-
Danh từ
-
1.
허한 것과 실한 것.
1.
HƯ THỰC:
Cái hư và cái thực.
-
2.
참과 거짓.
2.
HƯ THỰC:
Sự thực và sự dối trá.
-
None
-
1.
실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.
1.
LÀM RA VẺ, VỜ, GIẢ VỜ, GIẢ BỘ:
Cấu trúc thể hiện sự thêu dệt nên hành động hay trạng thái nào đó bằng sự dối trá mặc dù thực tế không phải như vậy.
-
None
-
1.
실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.
1.
LÀM RA VẺ, VỜ, GIẢ VỜ, GIẢ BỘ:
Cấu trúc thể hiện sự thêu dệt nên hành động hay trạng thái nào đó bằng sự dối trá mặc dù thực tế không phải như vậy.
-
Danh từ
-
1.
남을 속여 이익을 얻거나 남에게 해를 끼치려고 자기가 나서서 거짓으로 꾸민 사건.
1.
VỞ KỊCH TỰ ĐẠO DIỄN:
Vụ việc tự mình đứng ra và tô vẽ bằng sự dối trá để lừa lọc người khác và nhận được lợi ích cho mình hoặc làm hại người khác.
-
2.
자기가 만든 연극.
2.
VỞ KỊCH TỰ SÁNG TÁC:
Vở kịch do chính mình tạo ra.
-
☆
Danh từ
-
1.
말이나 행동을 거짓으로 꾸미는 것.
1.
TÍNH GIẢ DỐI, TÍNH GIẢ TẠO, TÍNH MÀU MÈ:
Việc tô điểm lời nói hay hành động bằng sự dối trá.
-
Danh từ
-
1.
말이나 행동을 거짓으로 꾸밈.
1.
SỰ GIẢ DỐI, SỰ GIẢ TẠO, SỰ MÀU MÈ:
Việc tô điểm lời nói hay hành động bằng sự dối trá.
-
None
-
1.
실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.
1.
LÀM RA VẺ, VỜ, GIẢ VỜ, GIẢ BỘ:
Cấu trúc thể hiện sự thêu dệt nên hành động hay trạng thái nào đó bằng sự dối trá mặc dù thực tế không phải như vậy.
-
☆
Định từ
-
1.
말이나 행동을 거짓으로 꾸미는.
1.
MANG TÍNH CHẤT GIẢ DỐI, MANG TÍNH CHẤT GIẢ TẠO, MANG TÍNH CHẤT MÀU MÈ:
Có tính chất điểm tô lời nói hay hành động bằng sự dối trá.
-
None
-
1.
실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.
1.
LÀM RA VẺ, VỜ, GIẢ VỜ, GIẢ BỘ:
Cấu trúc thể hiện sự thêu dệt nên hành động hay trạng thái nào đó bằng sự dối trá mặc dù thực tế không phải như vậy.
-
None
-
1.
실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.
1.
LÀM RA VẺ, VỜ, GIẢ VỜ, GIẢ BỘ:
Cấu trúc thể hiện sự thêu dệt nên hành động hay trạng thái nào đó bằng sự dối trá mặc dù thực tế không phải như vậy.